BEGIN LESSON 10

BEGIN LESSON 10

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Review - B1 - Entertainment

Vocabulary Review - B1 - Entertainment

University

60 Qs

TEST 1 - OVERALL VOCAB TEST

TEST 1 - OVERALL VOCAB TEST

University

62 Qs

VOCABULARY (1-8)

VOCABULARY (1-8)

9th Grade - Professional Development

61 Qs

To V, ving

To V, ving

12th Grade - University

60 Qs

Test 37

Test 37

University

55 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

4th Grade - University

55 Qs

G5. VERBS WITH PREPOSITIONS

G5. VERBS WITH PREPOSITIONS

4th Grade - University

60 Qs

Quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành (Simple)

Quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành (Simple)

6th Grade - University

65 Qs

BEGIN LESSON 10

BEGIN LESSON 10

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Brake nghĩa là gì?

Phanh

Bàn đạp ga

Cần số

Gương chiếu hậu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Manufacturer nghĩa là gì?

Nhà sản xuất

Người vận chuyển

Người kiểm tra

Đại lý bán hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Supervisor nghĩa là gì?

Người giám sát

Nhân viên bán hàng

Kỹ thuật viên

Nhà nghiên cứu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Lab technician nghĩa là gì?

Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm

Kỹ sư xây dựng

Người vận hành máy móc

Bác sĩ phẫu thuật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Car rental agency nghĩa là gì?

Đại lý cho thuê xe

Cửa hàng bán xe

Trạm sửa xe

Bãi đỗ xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Receptionist nghĩa là gì?

Nhân viên lễ tân

Nhân viên vệ sinh

Nhân viên bảo vệ

Nhân viên bán hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Classical music nghĩa là gì?

Nhạc cổ điển

Nhạc pop

Nhạc jazz

Nhạc dân gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for English