NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

University

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

University

67 Qs

TOEIC B - SESSION 7

TOEIC B - SESSION 7

University

61 Qs

TOEIC B - SESSION 14

TOEIC B - SESSION 14

University

60 Qs

FCE Result Unit 6 -  "Journeys"

FCE Result Unit 6 - "Journeys"

7th Grade - University

60 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

68 Qs

Từ vựng Test 10 phần 2

Từ vựng Test 10 phần 2

University

59 Qs

G12-UNIT7

G12-UNIT7

10th Grade - University

65 Qs

Destination Unit 9 - Topic vocab - nouns

Destination Unit 9 - Topic vocab - nouns

9th Grade - University

60 Qs

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Hường Thu

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

condo (condominium)

căn hộ
.n. cổ đông
sự giúp đỡ
phòng họp ban giám đốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

satisfactory

(adj) hài lòng, thỏa mãn
(n) người quản lý
Cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
đang được giảm giá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

property

n. tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
n. kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
lái thử xe
prep., adv.ở dưới, dưới thấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

comply with

abide by= comform to = adhere to: tuân thủ
địa điểm tổ chức
Sự làm suy yếu, sự sút kém, sự làm hư hỏng, sự hư hại
lên tàu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

avenue

đại lộ
(v) làm tăng, nâng cao
di tích, di vật
xấp xỉ, khoảng chừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

job candidate, applicant

ứng viên
được hướng dẫn làm gì
dễ gần, dễ tiếp cận
adj. ngay thẳng, đơn giản, chất phác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

carpenter

n. thợ mộc
n lượng mưa
adj. rõ ràng, rành mạch
v. trì hoãn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?