bài 2 buổi 1

bài 2 buổi 1

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NN1 - 1과

NN1 - 1과

University

10 Qs

지도도 있습니까?

지도도 있습니까?

University

13 Qs

Từ vựng - Ngữ pháp

Từ vựng - Ngữ pháp

University

15 Qs

Nhập môn Việt ngữ

Nhập môn Việt ngữ

1st Grade - University

10 Qs

Viết 1 - test 1

Viết 1 - test 1

University

13 Qs

Game từ vựng 7.2

Game từ vựng 7.2

University

18 Qs

🐯🐯🐯

🐯🐯🐯

University

20 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

University

10 Qs

bài 2 buổi 1

bài 2 buổi 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

hachi bùi

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

있습니다 nghĩa là gì?

không

có ở

không có

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

제 집에 컴퓨터가 있습니다.
Dịch câu trên sang tiếng Việt

Nhà của tôi có máy vi tính

Lớp học có máy vi tính

Nhà của tôi không có bàn học

Nhà của tôi không có máy vi tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở Bệnh viện không có hiệu sách

서점이 병원이 있습니다

병원이 서점이 있습니다

서점에 병원이 있습니다

병원에 서점이 없습니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiểu từ "이" đứng sau từ nào dưới đây

주부

창문

의자

시계

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

여기 là gì

cái này

đây

cái kia

kia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

저것 là gì

kia

cái đó

cái kia

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

호텔 là gì

bưu điện

bệnh viện

khách sạn

nhà ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?