Sinh: bài 6

Sinh: bài 6

10th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh Học 11 cuối kì II

Sinh Học 11 cuối kì II

10th Grade

38 Qs

TN C.Nghệ

TN C.Nghệ

9th - 12th Grade

29 Qs

gdkt pl

gdkt pl

10th Grade

38 Qs

GEN BIO

GEN BIO

9th - 12th Grade

34 Qs

sinh học 10a6

sinh học 10a6

10th Grade

34 Qs

Đề Cương Ôn Tập Sinh Học Lớp 10

Đề Cương Ôn Tập Sinh Học Lớp 10

10th Grade

33 Qs

Ngố

Ngố

10th Grade

37 Qs

Tri thức ngữ văn _ Trang 97

Tri thức ngữ văn _ Trang 97

10th Grade

33 Qs

Sinh: bài 6

Sinh: bài 6

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

Tuong Vy Ng Hoang

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các đơn phân chủ yếu cấu tạo nên các loại carbohydrate là

glucose, ribose, saccharose.

glucose, fructose, galactose.

frutose, galactose, saccharose.

fructose, saccharose, lactose.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường mía được cấu tạo từ hai phân tử

glucose và fructose.

cellulose và galactose.

galactose và glucose.

tinh bột và maltose.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carbohydrate không có chức năng nào sau đây?

Nguồn dự trữ năng lượng cho tế bào và cơ thể.

Vật liệu cấu trúc để xây dựng tế bào và cơ thể.

Nguồn cung cấp năng lượng cho tế bào và cơ thể.

Điều hòa quá trình sinh trưởng của tế bào và cơ thể.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần cấu tạo của lipid gồm

acid béo và ethanol.

acid béo và glycerol.

polysaccharide và ethanol.

đường và glycerol.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phospholipid có chức năng chủ yếu là

tham gia cấu tạo nhân tế bào.

thành phần của máu ở động vật.

tham gia cấu tạo chất diệp lục ở lá cây.

thành phần cấu tạo các loại màng tế bào.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn phân của protein là gì?

Nucleotide.

Glucose.

Amino acid.

Acid beo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điểm khác nhau cơ bản giữa các loại amino acid là

số nhóm NH2.

cấu tạo gốc R.

số nhóm COOH.

vị trí gắn của gốc R

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?