Câu hỏi Hóa học cơ bản

Câu hỏi Hóa học cơ bản

11th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập KTGK2 - Hóa 11

Ôn Tập KTGK2 - Hóa 11

11th Grade

50 Qs

Hóa2503

Hóa2503

9th - 12th Grade

51 Qs

Ôn tâp cuối năm lớp 10 đề số 4

Ôn tâp cuối năm lớp 10 đề số 4

10th Grade - University

42 Qs

HÓA 11 - ÔN GIỮA KÌ I 2324

HÓA 11 - ÔN GIỮA KÌ I 2324

11th Grade

50 Qs

Đề tự luyện KTCK1_Hóa 11_22-23

Đề tự luyện KTCK1_Hóa 11_22-23

11th Grade

42 Qs

benzen và đồng đẳng

benzen và đồng đẳng

11th Grade

41 Qs

ÔN 2- CUỐI KỲ I - HÓA 11

ÔN 2- CUỐI KỲ I - HÓA 11

11th Grade

50 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 HIDROCACBON

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 HIDROCACBON

11th Grade

41 Qs

Câu hỏi Hóa học cơ bản

Câu hỏi Hóa học cơ bản

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

c3 Huong

Used 2+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây là phản ứng thuận nghịch?

Mg + 2HCl → MgCl2 + H2.

2SO2 + O2 2SO3.

C2H5OH + 3O2 2CO2 + 3H2O.

2KClO3 2KCl + 3O2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng thuận vt và tốc độ phản ứng nghịch vn ở trạng thái cân bằng được biểu diễn như thế nào?

vt= 2vn.

vt=vn 0.

vt=0,5vn.

vt=vn=0.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là

nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác.

nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.

nồng độ, nhiệt độ và áp suất.

áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hằng số cân bằng KC của một phản ứng thuận nghịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

Nồng độ.

Chất xúc tác.

Áp suất.

Nhiệt độ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức tính hằng số cân bằng của phản ứng: H2(g) + I2(g) 2HI(g) là

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất điện li yếu?

CH3COOH.

C2H5OH.

KNO3.

HCl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho phương trình: NH3 + H2O NH4+ + OH-. Trong phản ứng nghịch, theo thuyết Bronsted - Lowry chất nào là acid?

NH3.

H2O.

NH4+.

OH-.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?