Đề tự luyện KTCK1_Hóa 11_22-23

Đề tự luyện KTCK1_Hóa 11_22-23

11th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP HKI PHOTPHO - AXIT PHOTPHORIC- PHÂN BÓN

ÔN TẬP HKI PHOTPHO - AXIT PHOTPHORIC- PHÂN BÓN

11th Grade

37 Qs

Ôn tập dẫn xuất hidrocacbon

Ôn tập dẫn xuất hidrocacbon

9th - 12th Grade

40 Qs

Ôn tập cuối kì 1 hóa 11

Ôn tập cuối kì 1 hóa 11

1st - 12th Grade

45 Qs

ÔN TẬP ALCOHOL - PHENOL

ÔN TẬP ALCOHOL - PHENOL

11th Grade

40 Qs

ANCOL

ANCOL

11th Grade

43 Qs

HÓA 10- PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ

HÓA 10- PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ

10th - 12th Grade

40 Qs

Đề ôn Hoá 03

Đề ôn Hoá 03

11th Grade

40 Qs

Lý thuyết Hóa

Lý thuyết Hóa

11th Grade

47 Qs

Đề tự luyện KTCK1_Hóa 11_22-23

Đề tự luyện KTCK1_Hóa 11_22-23

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Lê Thành Trung

Used 7+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?

Mg(OH)2.

CH3COOH.

H2S.

AgNO3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo Arêniut, dung dịch có tính axit là

NaCl.

K2SO4.

H2SO4.

KOH.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muối nào sau đây là muối trung hòa?  

NaHS.

Al(NO3). 

Ca(HSO3)2

KH2PO4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây có pH > 7?

H2SO4.

Ba(OH)2.

Na2SO4.

NaHSO4 .

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi bón phân này sẽ thúc đẩy nhanh quá trình tạo ra các chất đường, bột, chất xơ, chất dầu, tăng cường sức chống rét, chống sâu bệnh và chịu hạn của cây. Đó là

phân lân.

Phân đạm.

phân kali.

phân vi lượng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần của quặng apatit là

Ca3(PO4)2.

Ca(H2PO4)2.

3Ca3(PO4)2.CaF2.

CaHPO4.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muối nào sau đây dùng để tạo độ xốp cho một số loại bánh?

(NH4)2SO4.

NH4HCO3.

NH4Cl.

NH4NO2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?