ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 HÓA 11

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 HÓA 11

11th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hóa cuối kì

hóa cuối kì

11th Grade

41 Qs

Tính Chất Chung Của Kim Loại

Tính Chất Chung Của Kim Loại

9th - 12th Grade

39 Qs

Câu 56- 68

Câu 56- 68

9th - 12th Grade

40 Qs

Hidrocacbon không no

Hidrocacbon không no

11th Grade

40 Qs

PHOTPHO VÀ HỢP CHẤT

PHOTPHO VÀ HỢP CHẤT

11th Grade

40 Qs

THI GK1- ĐỀ 2-H11

THI GK1- ĐỀ 2-H11

11th Grade

40 Qs

CHƯƠNG TRÌNH KIỂM TRA ĐIỆN LI, NITO VÀ NITO danh dự đề tài

CHƯƠNG TRÌNH KIỂM TRA ĐIỆN LI, NITO VÀ NITO danh dự đề tài

11th - 12th Grade

40 Qs

B2. 4 pH CỦA DUNG DỊCH CHẤT ĐIỆN LI

B2. 4 pH CỦA DUNG DỊCH CHẤT ĐIỆN LI

11th Grade

40 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 HÓA 11

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 HÓA 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Nga Thuý

Used 4+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chất nào sau đây đều là chất điện li yếu?

CH3COOH

NaOH

NH4Cl

HCl

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hằng số cân bằng KC của một phản ứng thuận nghịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

Nồng độ.

Nhiệt độ.

Áp suất.

Chất xúc tác.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Yếu tố nào sau đây luôn luôn không làm dịch chuyển cân bằng của hệ phản ứng?

Nồng độ.

Nhiệt độ.

Áp suất.

Chất xúc tác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây là phản ứng thuận nghịch?

Mg + 2HCl ⟶ MgCl2 + H2.

Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây có pH > 7?

NaNO3; KCl; Na2CO3.

KCl; NaOH; H2SO4.  

H2SO4; KOH; NaCl.

KOH; Ca(OH)2; CH3COONa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây có pH < 7?

NaOH; H2SO4.

Ca(OH)2; H2SO4.        

HCl; H2SO4.

NaCl; KOH.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây làm phenolphtalein chuyển sang màu hồng?

H2SO4.

NaOH.  

K2SO4.   

HCl.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?