제1과 (2)

제1과 (2)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

중급1: 2과(2)

중급1: 2과(2)

University

10 Qs

NN1 - 4과

NN1 - 4과

University

10 Qs

Từ mới bài 3 quyển 1 sutong

Từ mới bài 3 quyển 1 sutong

University

10 Qs

Chào hỏi tiếng Nhật

Chào hỏi tiếng Nhật

1st Grade - University

10 Qs

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

University

15 Qs

Luyện tập bài 1_THTH

Luyện tập bài 1_THTH

University

10 Qs

Test bài 1 (sơ cấp 1)

Test bài 1 (sơ cấp 1)

University

10 Qs

NN2 - 1과

NN2 - 1과

University

10 Qs

제1과 (2)

제1과 (2)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Minh Phạm

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

포도

Nho

Dâu tây

Táo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Người lái xe

운전가

운전기가

온전가사

운전기사

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Chọn những câu đúng

저은 Sơn입니다

저는 썬입니다

저은 썬입니다

저는 썬임니다

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Chọn những câu đúng

제 이음는 썬입니다

저 이름은 썬입니다

제 이름은 썬입니다

저는 썬입니다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Tôi là người Việt Nam

저는 배트남 사람임니다

저는 베트남 사람입니다

저는 사람 베트남입니다

저는 사람 베트남임니다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

안녕하세요? 남 씨는 한국 사람입니까?

Xin chào. Nam là người Hàn Quốc,

Xin chào. Nam là người Hàn Quốc à?

Xin chào. Bạn Nam là người Hàn Quốc à?

Xin chào. Nam có phải người Việt không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn từ khác nhóm

피자

공무원

사과

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?