
Quiz về áp suất

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
HẠNH THỊ
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây là công thức tính áp suất?
p = F/S.
p = F.S.
p = P/S.
p = d.V.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các cách tăng, giảm áp suất sau đây, cách nào là không đúng:
Muốn tăng áp suất thì giảm áp lực, tăng diện tích bị ép.
Muốn tăng áp suất thì tăng áp lực, giảm diện tích bị ép.
Muốn giảm áp suất thì phải giảm áp lực lực, giữ nguyên diện tích bị ép.
Muốn giảm áp suất thì phải giữ nguyên áp lực, tăng diện tích bị ép.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây áp lực của người lên mặt sàn là lớn nhất?
Người đứng cả hai chân.
Người đứng bằng một chân.
Người đứng bằng cả hai chân nhưng tay cầm quả tạ.
Người đứng cả hai chân nhưng cúi gập xuống.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của áp suất là
Pascal.
Newton.
Tesla.
Ampe.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống cụm từ thích hợp: Học sinh đứng trên sân trường, ô tô trong bãi đỗ xe, bàn ghế đặt trong lớp học, máy móc trong nhà xưởng... đều tác dụng lực ép có phương vuông góc với mặt sàn. Những lực này gọi là ………..
Áp suất.
Áp lực.
Hiệu áp.
Trọng lực.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Móng nhà phải xây rộng bản hơn tường vì:
để giảm trọng lượng của tường xuống mặt đất.
để tăng trọng lượng của tường xuống mặt đất.
để tăng áp suất lên mặt đất.
để giảm áp suất tác dụng lên mặt đất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp lực là:
Lực ép có phương vuông góc với mặt bị ép.
Lực ép có phương song song với mặt bị ép.
Lực ép có phương tạo với mặt bị ép một góc bất kì.
Lực ép có phương trùng với mặt bị ép.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
Ôn Tập Lý 8 kì 2

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Vật lú

Quiz
•
8th Grade
12 questions
Đòn bẩy - Moment lực

Quiz
•
8th Grade
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
22 questions
LÝ CUỐI KÌ 1

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Vật lý 8

Quiz
•
8th - 9th Grade
20 questions
K6 Ôn tập giữa học kì 2

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Kiểm tra 15 vật lí 8 kì 2

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
F=MA Formula

Quiz
•
8th Grade
27 questions
Newton's 3 Laws 24

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Calculating Net Force

Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Newtons Laws Practice (Which Law?)

Quiz
•
8th Grade
17 questions
Newtons Laws

Quiz
•
8th Grade
18 questions
Elements, Compounds, and Mixtures

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Electromagnetic Spectrum Quiz

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
8th Grade