Trong quá trình đẳng nhiệt, đại lượng không thay đổi là
KT thường xuyên kì 2 Lí 10

Quiz
•
Physics
•
1st - 10th Grade
•
Medium
Vi quyên Vi
Used 16+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Áp suất
Thể tích
Khối lượng.
Nhiệt độ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Biểu thức tính công suất có dạng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Công thức tính công của một lực là
A = mgh.
A = F.p
A = F.s.cosa.
A = ½.mv2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đơn vị của công suất là
Jun
Oát
Vôn
Niu tơn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một vật có khối lượng 500g chuyển động với vận tốc 18 km/h. Động lượng của vật là
2,5 kgm/s
2500 kgm/s
9 kgm/s
2,5 kg/s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Xét 1 lượng khí không đổi có thể tích 3 lít, áp suất 1 atm. Sau đó làm giãn nở đẳng nhiệt lượng khí trên đến thể tích 4 lít, áp suất của khí lúc này là
0,75 atm
4/3 atm
12 atm
7,5 atm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong quá trình đẳng áp, đại lượng không thay đổi là
Áp suất
Nhiệt độ
Thể tích.
Khối lượng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
ĐỀ VẬT LÍ 10-MÃ-331

Quiz
•
10th Grade
14 questions
bài tập động lượng

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập chương 5 và bài 17. ĐỘNG LƯỢNG_ĐLBTĐL

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Ôn tập cuối học kì 1 lần 2

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
VẬT LÍ 10

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ĐẠI CHIẾN VẬT LÍ

Quiz
•
8th Grade
16 questions
Động năng - Thế năng - Cơ năng

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade