
CĐ1. Căn bản về công nghệ - level 2

Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Hard
12- Hương
Used 1+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Câu 1: Thiết bị vật lý nào có vai trò lưu trữ thông tin cho hệ điều hành, phần mềm và phần cứng?
A. Bộ nguồn.
B. Màn hình.
C. Card âm thanh.
D. Bộ nhớ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Câu 2: Em hãy cho biết, hạn chế của máy tính bảng so với máy tính xách tay là gì?
A. Không thể chỉnh sửa tài liệu.
B. Không có quyền truy cập Email.
C. Không thể thực hiện cuộc gọi Video.
D. Một số ứng dụng sẽ không cài đặt được trên máy tính bảng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Câu 3: Đâu là một thiết bị đầu vào (Input Device)?
A. Micro
B. Loa (Speaker).
C. Máy chiếu (Projector).
D. Máy in (Printer).
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 3 pts
Câu 4: Em hãy cho biết, những thiết bị nào sau đây phụ thuộc nhiều vào công nghệ lưu trữ điện toán đám mây? (Chọn 2)
A. Smartphone.
B. Desktop.
C. Laptop.
D. Tablet.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 3 pts
Câu 5: Đâu là các thiết bị đầu ra (Output Device)? (Chọn 3)
A. Loa (Speaker).
B. Bàn phím (Keyboard).
C. Máy in (Printer).
D. Chuột (Mouse).
E. Tai nghe (Headphone).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Câu 6: Tùy chọn nào dưới đây là thuật ngữ chỉ kết quả mà máy tính tạo ra, chẳng hạn như thông tin, âm thanh và hình ảnh?
A. Hệ điều hành (OS).
B. Đầu ra (Output).
C. Bộ nhớ (Memory).
D. Ổ cứng (Hard Drive).
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 3 pts
Câu 7: Em hãy cho biết, trong các tùy chọn sau, tùy chọn nào là những ưu điểm của điện toán đám mây? (Chọn 4)
A. Nhóm quyền truy cập vào cùng một tài liệu.
B. Cần có kết nối Internet để hoạt động.
C. Tự động sao lưu dự phòng.
D. Khả năng chia sẻ mọi thứ với nhiều người.
E. Truy cập bất cứ nơi nào có kết nối Internet.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
ÔN TẬP TIN HỌC 4 HK1 (CTST)

Quiz
•
1st - 5th Grade
32 questions
IC3 (Bài 1 đến 4)

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
Ôn Tập Học Kì I Lớp 4

Quiz
•
4th Grade - University
35 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 TIN 6

Quiz
•
4th Grade
33 questions
Ôn Tập Tin Học Lớp 4 HK 1

Quiz
•
4th Grade - University
32 questions
BÀI ÔN TẬP HKII-TH4-2024

Quiz
•
4th Grade
34 questions
On tap Ly thuyet Word

Quiz
•
4th Grade
30 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 1 KHỐI 4 BỘ 30 CÂU HỎI

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade