Danh từ lớp 4

Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Medium
Hoàng Minh Huệ
Used 125+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu danh từ trong hai câu thơ dưới đây:
Dù giáp mặt cùng biển rộng
Cửa sông chẳng dứt cội nguồn
(Theo Quang Huy)
2 danh từ
4 danh từ
6 danh từ
8 danh từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu danh từ trong dãy từ sau: Sách vở, nỗi nhớ, kiên nhẫn, kỉ niệm, yêu mến, tấm lòng, buồn, cảm xúc, cái đẹp, cuộc vui, cơn giận dữ.
5 danh từ
6 danh từ
7 danh từ
8 danh từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Dòng nào dưới đây không có danh từ chung?
Thanh Xuân, Cầu Giấy, Long Biên, quận
Hà Nội, Hồ Chí Minh, Việt Nam, Sầm Sơn
Ba Vì, núi, Nghĩa Lĩnh, Tam Đảo
công viên, Pháp, Lý Thái Tổ, Hồ Gươm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định số lượng danh từ riêng có trong đoạn thơ sau:
Sau khi qua đèo Gió
Ta lại vượt đèo Giàng
Lại vượt qua đèo Cao Bắc
Thì ta tới Cao Bằng
Có 3 danh từ riêng
Có 4 danh từ riêng
Có 6 danh từ riêng
Có 7 danh từ riêng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào chỉ ra những danh từ trong hai câu thơ sau:
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
(Theo Tố Hữu)
rừng, hoa chuối, đèo, nắng, dao, thắt lưng
rừng, hoa chuối, đèo, nắng, dao
xanh, đỏ tươi, cao, ánh, gài
rừng xanh, hoa chuối, đỏ tươi, đèo cao, thắt lưng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là các danh từ trong hai câu thơ sau:
Cảnh rừng Việt Bắc thật là hay
Vượn hót, chim kêu suốt cả ngày
cảnh, rừng, Việt Bắc, vượn, chim, ngày
hót, kêu, ngày
hay, hót, kêu, suốt
vượn, chim, hay, ngày
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra những danh từ trong dãy các từ sau: niềm vui, vui tươi, vui chơi, tình thương, yêu thương, đáng yêu.
niềm vui, vui tươi
vui tươi, vui chơi
niềm vui, tình thương
yêu thương, đáng yêu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
lop4_TH1

Quiz
•
4th Grade
25 questions
Thi tin học trẻ cấp thành phố

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Tuần 1.1- Máy tính CB

Quiz
•
1st - 5th Grade
28 questions
Ôn tập cuối năm Tin 3

Quiz
•
4th Grade - University
28 questions
ÔN TẬP HK1 TIN HỌC KHỐI 4

Quiz
•
4th Grade
25 questions
ÔN TẬP TIN HỌC HK2

Quiz
•
4th Grade
25 questions
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tin học 3 kết nối tri thức kì I

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
PHỤ ĐẠO 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade