Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng đồ ăn

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng đồ ăn

5th - 10th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

6th Grade - University

27 Qs

0944 406 848 (U6 -PHẦN 3 )

0944 406 848 (U6 -PHẦN 3 )

8th Grade

34 Qs

ẻgef

ẻgef

1st - 12th Grade

28 Qs

E7-UNIT 2: HEALTHY LIVING

E7-UNIT 2: HEALTHY LIVING

7th Grade

34 Qs

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

8th Grade

35 Qs

Kiểm tra từ vựng unit 1- unit 2 lớp 7

Kiểm tra từ vựng unit 1- unit 2 lớp 7

7th Grade

30 Qs

0944 406 848 -U2.1

0944 406 848 -U2.1

5th Grade

27 Qs

0944 406 848 (U2 -PHẦN 1)

0944 406 848 (U2 -PHẦN 1)

7th Grade

28 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng đồ ăn

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng đồ ăn

Assessment

Quiz

English

5th - 10th Grade

Easy

Created by

Hạnh Trang

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Le pain" có nghĩa là gì?

Bánh mì

Pho mát

Thịt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"La pomme" có nghĩa là gì?

Quả chuối

Quả táo

Quả dâu tây

Quả óc chó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Le fromage" có nghĩa là gì?

Sữa

Pho mát

Sữa chua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"La viande" có nghĩa là gì?

Thịt

Thịt ba chỉ xông khói

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Le poisson" có nghĩa là gì?

Thịt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"La carotte" có nghĩa là gì?

Cà chua

Cà rốt

Khoai tây

Quả chuối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Le lait" có nghĩa là gì?

Sữa

Sữa chua

Kem

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?