18 4 READ VOCAB

18 4 READ VOCAB

9th - 11th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm Văn 9 (07 )

Trắc nghiệm Văn 9 (07 )

9th Grade

25 Qs

CONDITIONAL SENTENCES

CONDITIONAL SENTENCES

9th Grade

24 Qs

Ôn tập từ vựng

Ôn tập từ vựng

10th Grade

24 Qs

Game tuần 6 New

Game tuần 6 New

5th Grade - University

22 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

sở hữu cách

sở hữu cách

11th Grade

25 Qs

Từ mới Unit 1 (lớp 9)

Từ mới Unit 1 (lớp 9)

9th Grade

23 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

18 4 READ VOCAB

18 4 READ VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th - 11th Grade

Medium

Created by

IELTS Pháp thuật

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Định nghĩa của "Lush" là gì?
Xanh tươi, sum suê
Khô khốc, thiếu sức sống
Mát mẻ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Mitigate" (làm giảm bớt) có nghĩa gần nhất với từ nào?
Exacerbate
Alleviate
Intensify

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trái nghĩa của "Tackle" là gì?
Confront
Evade
Engage

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trái nghĩa của "forward-thinking" là gì?

Thiếu tầm nhìn xa
Có tư duy tiến bộ
Không thích đổi mới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Pave the way for sth" có nghĩa gần nhất với từ nào?
Hinder
Facilitate
Obstruct

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trái nghĩa của "Integrate" là gì?
Segregate
Unify
Assimilate

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Định nghĩa của "Greenery" là gì?
Cây cỏ, cảnh quan xanh
Đất trống, hoang vắng
Môi trường ô nhiễm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?