0944 406 848 English Mrs.Hien (ĐỀ 1 - CÂU ƯỚC TRONG HT)

0944 406 848 English Mrs.Hien (ĐỀ 1 - CÂU ƯỚC TRONG HT)

9th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Come to 10. Review 4

Come to 10. Review 4

9th Grade

30 Qs

mini test 16/6

mini test 16/6

9th Grade

28 Qs

..............................................

..............................................

KG - 11th Grade

33 Qs

ANH VAN 9. UNIT4+ 5

ANH VAN 9. UNIT4+ 5

9th - 12th Grade

28 Qs

Câu so sánh tổng hợp

Câu so sánh tổng hợp

5th Grade - University

30 Qs

Câu ước

Câu ước

9th Grade

30 Qs

WISH 2

WISH 2

8th Grade - University

30 Qs

English 9 Unit 4

English 9 Unit 4

9th Grade

34 Qs

0944 406 848 English Mrs.Hien (ĐỀ 1 - CÂU ƯỚC TRONG HT)

0944 406 848 English Mrs.Hien (ĐỀ 1 - CÂU ƯỚC TRONG HT)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Thanh Hien

Used 78+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu ước ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về:

Một sự việc không có thật ở hiện tại

Giả định một điều ngược lại so với thực tế.

Thể hiện sự nuối tiếc về tình huống hiện tại

Chọn (A, B, C)

Chọn ( A, B)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V1 là động từ ??? 

V1 là động từ thêm s, es, ed hoặc bất qui tắc

V1 là động từ không chia, là động từ giữ nguyên

V1 là động từ chia ở Quá khứ đơn

V1 là động từ chia ở Quá khứ phân từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V2 là động từ ???

V2 là động từ thêm s, es, ed , bất qui tắc

V2 là động từ chia ở Quá khứ đơn

V2 là động từ không chia, là động từ giữ nguyên

V1 là động từ chia ở Quá khứ phân từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V3 là động từ ???

V3 là động từ thêm s, es, ed , bất qui tắc

V3 là động từ chia ở Quá khứ

V3 là động từ không chia, là động từ giữ nguyên

V3 là động từ chia ở Quá khứ phân từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

finish (V1) -> finished (V2)

-> finished (V3) ( kết thúc)

ĐÚNG

SAI

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Listened (V1)-> listen (V2)

-> listened (V3) (nghe)

ĐÚNG

SAI

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be (V1) -> was/were (V2) -> been (V3)

(là, thì, ở)

ĐÚNG

SAI

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?