Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 11

University

85 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NVTT TĐ 4

NVTT TĐ 4

University

87 Qs

5S1 - LESSON 19: READING & LISTENING PRACTICE 2

5S1 - LESSON 19: READING & LISTENING PRACTICE 2

1st Grade - University

85 Qs

Chương I  Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Chương I Kinh tế chính trị Mác - Lênin

University

89 Qs

Kinh tế chính trị - Chương 5

Kinh tế chính trị - Chương 5

University

80 Qs

TC3 - Vocabulary Check W3

TC3 - Vocabulary Check W3

University

85 Qs

HIS 222P

HIS 222P

University

88 Qs

Sub-27-12-Test 5-2020-Phần 1, 2

Sub-27-12-Test 5-2020-Phần 1, 2

University

80 Qs

vocab unit 3 part 2

vocab unit 3 part 2

University

90 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 11

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Cuong Le

Used 5+ times

FREE Resource

85 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve (v)
Đạt được, hoàn thành
Quan điểm; tầm nhìn
Có giá trị
Trải qua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adult (n)
Người lớn
Đạt được, hoàn thành
Quan điểm; tầm nhìn
Có giá trị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advantage (n)
Lợi thế, ưu điểm
Người lớn
Đạt được, hoàn thành
Quan điểm; tầm nhìn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

analytical (adj)
Phân tích
Lợi thế, ưu điểm
Người lớn
Đạt được, hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apply to (v)
Áp dụng vào
Phân tích
Lợi thế, ưu điểm
Người lớn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

approve of (v)
Tán thành, đồng ý với
Áp dụng vào
Phân tích
Lợi thế, ưu điểm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

argue (v)
Tranh cãi
Tán thành, đồng ý với
Áp dụng vào
Phân tích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?