từ vựng b2 lớp 8

từ vựng b2 lớp 8

7th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG PLACES

TỪ VỰNG PLACES

6th - 8th Grade

36 Qs

tiếng anh tổ 3

tiếng anh tổ 3

7th Grade

31 Qs

G6-Revision-Từ vựng Unit 8

G6-Revision-Từ vựng Unit 8

7th Grade

36 Qs

7C4 - review 21/11

7C4 - review 21/11

7th Grade

32 Qs

Sentence structure

Sentence structure

KG - Professional Development

30 Qs

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade - University

30 Qs

Thiên văn học

Thiên văn học

KG - 12th Grade

30 Qs

Nguyễn Trường Hải

Nguyễn Trường Hải

7th Grade

36 Qs

từ vựng b2 lớp 8

từ vựng b2 lớp 8

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hà Anh

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Entertainment" có nghĩa là gì?

Sự yên bình

Sự giải trí

Sự ô nhiễm

Phương tiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Nature" có nghĩa là gì?

Thiên nhiên

Tiếng ồn

Sự ô nhiễm

Sân bay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Noise" có nghĩa là gì?

Tiếng ồn

Không khí trong lành

Lồng đèn

Diễu hành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Peace" có nghĩa là gì?

Sự yên bình

Làng quê

Lễ hội

Con quay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Fresh" có nghĩa là gì?

Sự yên tĩnh

Không khí trong lành

Bệnh viện

Dạ dày

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vehicle" có nghĩa là gì?

Phương tiện

Phương tiện công cộng

Lễ hội

Kẹo trái cây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Facility" có nghĩa là gì?

Cơ sở vật chất

Thiên nhiên

Dân gian

Sự yên bình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?