Lesson 24: hobbies ( sentence )

Lesson 24: hobbies ( sentence )

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cách dẫn trực tiếp, cách dẫn gián tiếp

Cách dẫn trực tiếp, cách dẫn gián tiếp

1st Grade

11 Qs

Hero team

Hero team

1st Grade

16 Qs

Lesson 4:  structure jobs

Lesson 4: structure jobs

1st Grade

15 Qs

Lesson 12: food and drink 2 ( sentence)

Lesson 12: food and drink 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Who understand Baoanh

Who understand Baoanh

1st Grade

20 Qs

chọn nghĩa của từ sau

chọn nghĩa của từ sau

KG - 1st Grade

15 Qs

4.2 - ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 3

4.2 - ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 3

1st - 3rd Grade

13 Qs

tình ae qua trang mạng

tình ae qua trang mạng

1st Grade

11 Qs

Lesson 24: hobbies ( sentence )

Lesson 24: hobbies ( sentence )

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I always listen to music"
A. Tôi luôn luôn nghe nhạc.
B. Luôn luôn nghe nhạc tôi.
C. Nghe nhạc luôn luôn tôi.
D. Tôi không bao giờ nghe nhạc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What do you usually do in your free time?"
A. Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
B. Vào thời gian rảnh bạn thường làm gì?
C. Thường làm gì vào thời gian rảnh bạn?
D. Bạn không bao giờ làm gì vào thời gian rảnh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "I sometimes play video games"
A. Tôi thỉnh thoảng chơi game.
B. Thỉnh thoảng chơi game tôi.
C. Chơi game thỉnh thoảng tôi.
D. Tôi không bao giờ chơi game.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "Do you like to read books?"
A. Bạn có thích đọc sách không?
B. Có thích đọc sách bạn không?
C. Thích đọc sách bạn có không?
D. Bạn không thích đọc sách.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I often cook on weekends"
A. Tôi thường nấu ăn vào cuối tuần.
B. Vào cuối tuần tôi thường nấu ăn.
C. Thường nấu ăn vào cuối tuần tôi.
D. Tôi không bao giờ nấu ăn vào cuối tuần.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "Can you play any musical instruments?"
A. Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
B. Có chơi nhạc cụ nào bạn không?
C. Chơi nhạc cụ nào bạn có không?
D. Bạn không chơi nhạc cụ nào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "I seldom go to the movies"
A. Tôi hiếm khi đi xem phim.
B. Hiếm khi đi xem phim tôi.
C. Đi xem phim hiếm khi tôi.
D. Tôi luôn luôn đi xem phim.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?