Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我弟弟不······说日语。
Bài 24 GTHN Q2
Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Trà Hoa
Used 36+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我弟弟不······说日语。
会
可以
听
报名
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phiên âm thích hợp cho chữ Hán dưới đây:
意思
yìsi
yìsì
yīsī
yìsī
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
这个小孩怎么了?
他发高烧了。
他头疼。
他感冒了。
他咳嗽。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我想明天···去。
再
又
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
今年我想再去中国一······。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Trung:
"Hôm nay cô ấy cảm thấy hơi khó chịu."
今天她感到有点儿不舒服。
今天她感到不舒服。
今天她感到不太舒服。
昨天她感到有点儿不舒服。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Trung:
"Thưa cô, hôm nay em bị cảm rồi. Cô cho em xin nghỉ một ngày ạ."
老师,今天我感冒了。我想向您请一天假。
老师,今天我感冒了。我想请您一天假。
老师,今天我咳嗽了。我想向您请一天假。
老师,今天我感冒了。我想请您一天。
15 questions
四年级道德(勤勉)
Quiz
•
1st Grade
16 questions
一年级 道德
Quiz
•
1st Grade
15 questions
HSK3第16课练习册题
Quiz
•
1st Grade
20 questions
句子成分&主干 ~~ 开心小测验
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Ôn tập mặt chữ 1-4
Quiz
•
1st Grade
20 questions
六年级华文单元一
Quiz
•
1st - 10th Grade
19 questions
中一 3.3 背影 (课本第51页)
Quiz
•
1st - 6th Grade
20 questions
nhóm hảo hán
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade