Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 14: vehicle 2 ( sentence)

Lesson 14: vehicle 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

SOFL - BAI 15

SOFL - BAI 15

1st Grade

15 Qs

Lesson 22: costume 2 ( sentence )

Lesson 22: costume 2 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Lesson 24: hobbies ( sentence )

Lesson 24: hobbies ( sentence )

1st Grade

15 Qs

ôn tập- t16 tv

ôn tập- t16 tv

1st - 2nd Grade

15 Qs

rút gọn câu

rút gọn câu

1st - 12th Grade

20 Qs

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Bài tập Tiếng Việt - Tuần 2

Bài tập Tiếng Việt - Tuần 2

1st Grade - University

15 Qs

Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

Lesson 13: vehicle 1 ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I go to school by bike every day"
A. Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.
B. Mỗi ngày tôi đi học bằng xe đạp.
C. Đi học bằng xe đạp tôi mỗi ngày.
D. Tôi đi học bằng ô tô mỗi ngày.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What is the fastest way to travel from Hanoi to Ho Chi Minh City?"
A. Cách nhanh nhất để đi từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh là gì?
B. Gì là cách nhanh nhất để đi từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh?
C. Đi từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh cách nhanh nhất là gì?
D. Cách chậm nhất để đi từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "We can take a ferry to the island"
A. Chúng ta có thể đi phà đến đảo.
B. Đến đảo chúng ta có thể đi phà.
C. Đi phà đến đảo chúng ta có thể.
D. Chúng ta không thể đi phà đến đảo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "Do you prefer to travel by car or by train?"
A. Bạn thích đi ô tô hay đi tàu hỏa hơn?
B. Ô tô hay tàu hỏa bạn thích đi hơn?
C. Đi hơn bạn thích ô tô hay tàu hỏa?
D. Bạn không thích đi ô tô hoặc tàu hỏa.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "Motorbikes are very popular in Vietnam"
A. Xe máy rất phổ biến ở Việt Nam.
B. Rất phổ biến ở Việt Nam xe máy.
C. Ở Việt Nam xe máy rất phổ biến.
D. Xe máy không phổ biến ở Việt Nam.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "How long does it take to go to the airport by taxi?"
A. Đi đến sân bay bằng taxi mất bao lâu?
B. Bao lâu mất để đi đến sân bay bằng taxi?
C. Mất bao lâu để đi đến sân bay bằng taxi?
D. Đi đến sân bay bằng taxi rất nhanh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "I often ride a scooter to work"
A. Tôi thường đi làm bằng xe tay ga.
B. Bằng xe tay ga tôi thường đi làm.
C. Đi làm tôi thường bằng xe tay ga.
D. Tôi thường đi làm bằng xe đạp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?