第三课

第三课

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

华语 Bahasa Cina

华语 Bahasa Cina

KG - 3rd Grade

16 Qs

K-L4.2

K-L4.2

1st Grade

12 Qs

《建筑界的长颈鹿》阅读生字

《建筑界的长颈鹿》阅读生字

1st - 6th Grade

12 Qs

音乐世界~乐器

音乐世界~乐器

1st - 6th Grade

12 Qs

笔画

笔画

1st - 4th Grade

17 Qs

部首

部首

1st Grade

18 Qs

MANDARIN KIDS READING AND WRITING TEST

MANDARIN KIDS READING AND WRITING TEST

1st Grade - University

10 Qs

Kiểm tra

Kiểm tra

1st Grade

20 Qs

第三课

第三课

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Dana Dana

Used 326+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

橫(héng)- ngang

竖( shù) - sổ

撇( piě) - phẩy

捺( nà) - mác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

竖( shù) - sổ

橫(héng)- ngang

捺( nà) - mác

撇( piě) – phẩy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì:

撇( piě) – phẩy

竖( shù) - sổ

点 ( diǎn) – chấm

捺( nà) - mác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

竖钩 [shùgōu] -sổ móc

竖折 [shùzhé] - sổ gấp

横折[héngzhé]- ngang gấp

撇( piě) – phẩy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

横折[héngzhé]- ngang gấp

竖折 [shùzhé] - sổ gấp

竖钩 [shùgōu] -sổ móc

横撇[ héng piě]- ngang phẩy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì:

竖折 [shùzhé] - sổ gấp

横撇( héng piě)- ngang phẩy

竖钩 [shùgōu] -sổ móc

横折[héngzhé]- ngang gấp

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bộ này liên quan tới điều gì/ cái gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?