第三课

第三课

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

认识笔画

认识笔画

1st Grade

10 Qs

基本笔画练习(一)

基本笔画练习(一)

1st Grade

10 Qs

Nursery Chinese Reader 1 Lesson 1-2

Nursery Chinese Reader 1 Lesson 1-2

KG - 1st Grade

15 Qs

27/1/21 华文 认识笔画

27/1/21 华文 认识笔画

1st Grade

10 Qs

我的一家人

我的一家人

KG - 2nd Grade

13 Qs

1年级华文单元6

1年级华文单元6

1st - 12th Grade

20 Qs

一年级笔画名称

一年级笔画名称

1st Grade

10 Qs

一年级 单元一

一年级 单元一

1st Grade

19 Qs

第三课

第三课

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Dana Dana

Used 325+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

橫(héng)- ngang

竖( shù) - sổ

撇( piě) - phẩy

捺( nà) - mác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

竖( shù) - sổ

橫(héng)- ngang

捺( nà) - mác

撇( piě) – phẩy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì:

撇( piě) – phẩy

竖( shù) - sổ

点 ( diǎn) – chấm

捺( nà) - mác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

竖钩 [shùgōu] -sổ móc

竖折 [shùzhé] - sổ gấp

横折[héngzhé]- ngang gấp

撇( piě) – phẩy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì?

横折[héngzhé]- ngang gấp

竖折 [shùzhé] - sổ gấp

竖钩 [shùgōu] -sổ móc

横撇[ héng piě]- ngang phẩy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nét gì:

竖折 [shùzhé] - sổ gấp

横撇( héng piě)- ngang phẩy

竖钩 [shùgōu] -sổ móc

横折[héngzhé]- ngang gấp

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bộ này liên quan tới điều gì/ cái gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?