Lesson 2: Family ( sentence)

Lesson 2: Family ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 1: Greeting ( sentence)

Lesson 1: Greeting ( sentence)

1st Grade

15 Qs

Lesson 8: Time 1 ( sentence)

Lesson 8: Time 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 6:  structure place

Lesson 6: structure place

1st Grade

15 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st - 5th Grade

21 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

Đề KT câu ghép

Đề KT câu ghép

1st Grade

15 Qs

Ôn tập tuần 6

Ôn tập tuần 6

1st Grade

20 Qs

Lesson 17: health 2 ( sentence)

Lesson 17: health 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 2: Family ( sentence)

Lesson 2: Family ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to introduce your father:
A. Đây là bố tôi.
B. Tôi là bố đây.
C. Bố tôi là đây.
D. Đây là tôi bố.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask about someone's grandparents:
A. Ông bà bạn khỏe không?
B. Khỏe không ông bà bạn?
C. Bạn ông bà khỏe không?
D. Ông bà bạn không khỏe.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say you have a big family:
A. Gia đình tôi rất đông.
B. Đông gia đình tôi rất.
C. Rất đông gia đình tôi.
D. Gia đình tôi không đông.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to introduce your wife:
A. Đây là vợ tôi.
B. Tôi là vợ đây.
C. Vợ tôi là đây.
D. Đây là tôi vợ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to ask about someone's siblings:
A. Bạn có bao nhiêu anh chị em?
B. Bao nhiêu anh chị em bạn có?
C. Anh chị em bạn có bao nhiêu?
D. Bạn không có anh chị em.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to say you love your family:
A. Tôi yêu gia đình tôi.
B. Yêu gia đình tôi.
C. Tôi gia đình yêu.
D. Tôi không yêu gia đình tôi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to ask about someone's parents' jobs:
A. Bố mẹ bạn làm nghề gì?
B. Làm nghề gì bố mẹ bạn?
C. Gì nghề bố mẹ bạn làm?
D. Bố mẹ bạn không làm nghề gì.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?