Từ vựng dò bài

Từ vựng dò bài

6th - 8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập giữa học kỳ 2 môn công nghệ 7

Ôn tập giữa học kỳ 2 môn công nghệ 7

7th Grade

37 Qs

B1PLUS ~ UNIT 3: TỪ VỰNG (2)

B1PLUS ~ UNIT 3: TỪ VỰNG (2)

8th Grade

40 Qs

VOCABULARY UNIT 7 - GRADE 8

VOCABULARY UNIT 7 - GRADE 8

8th Grade

35 Qs

E8-U11-Words

E8-U11-Words

8th Grade

30 Qs

VOCAB UNIT 10 G7

VOCAB UNIT 10 G7

7th Grade

36 Qs

Reading " The growing popularity of organic food"

Reading " The growing popularity of organic food"

8th Grade

30 Qs

E6 U11 Vocab

E6 U11 Vocab

6th Grade

30 Qs

IB01 L14 P1 & L12 P1 VOCABULARY TEST

IB01 L14 P1 & L12 P1 VOCABULARY TEST

8th - 9th Grade

34 Qs

Từ vựng dò bài

Từ vựng dò bài

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Mạnh Lê

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Recipe

bếp núc


đồ uống


món ăn 


công thức nấu ăn 


2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Regular

thời khóa biểu


đều đặn


kỳ lạ


đôi khi


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Spread

 sự lan truyền

sự điều trị

đều đặn

cân bằng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Star jump

vũ trụ

ngôi sao

nhảy dang tay chân

chạy nâng cơ đùi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Strength

đều đặn

Yếu đuối

Sức mạnh

lan truyền


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suffer

chịu đựng


sức mạnh


kháng sinh


vi khuẩn


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Treatment

chịu đựng


sự điều trị

thuốc kháng sinh

cân đối


Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?