Từ vựng dò bài

Từ vựng dò bài

6th - 8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

0944 406 848 (U4-PHẦN 2 )

0944 406 848 (U4-PHẦN 2 )

7th Grade

35 Qs

Pre_Lesson 19_Vocab quiz

Pre_Lesson 19_Vocab quiz

6th - 10th Grade

30 Qs

7. ES7 - Units 1-3 (New words & Structures)

7. ES7 - Units 1-3 (New words & Structures)

5th - 7th Grade

30 Qs

UNIT 7. POLLUTION (1)

UNIT 7. POLLUTION (1)

8th Grade

30 Qs

Lớp 8- Unit 7

Lớp 8- Unit 7

8th Grade

40 Qs

track 01- contracts

track 01- contracts

1st Grade - University

35 Qs

lớp học online

lớp học online

8th - 12th Grade

30 Qs

E6 U11 Vocab

E6 U11 Vocab

6th Grade

30 Qs

Từ vựng dò bài

Từ vựng dò bài

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Mạnh Lê

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Recipe

bếp núc


đồ uống


món ăn 


công thức nấu ăn 


2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Regular

thời khóa biểu


đều đặn


kỳ lạ


đôi khi


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Spread

 sự lan truyền

sự điều trị

đều đặn

cân bằng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Star jump

vũ trụ

ngôi sao

nhảy dang tay chân

chạy nâng cơ đùi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Strength

đều đặn

Yếu đuối

Sức mạnh

lan truyền


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suffer

chịu đựng


sức mạnh


kháng sinh


vi khuẩn


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Treatment

chịu đựng


sự điều trị

thuốc kháng sinh

cân đối


Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?