PRESENT simple, continous, perfect; PAST simple

PRESENT simple, continous, perfect; PAST simple

6th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Rung chuông vàng Ocean Edu Hải Dương 2

Rung chuông vàng Ocean Edu Hải Dương 2

3rd - 6th Grade

35 Qs

Lop 6. Unit 11

Lop 6. Unit 11

6th Grade

33 Qs

English 6 Review 3

English 6 Review 3

6th Grade

35 Qs

present perfect life experience

present perfect life experience

KG - University

37 Qs

kiểm tra học kì 2 Sử 12

kiểm tra học kì 2 Sử 12

6th Grade

40 Qs

Adjectives

Adjectives

2nd - 10th Grade

34 Qs

BÀI KIỂM TRA GIỮA KY I MÔN TIẾNG ANH

BÀI KIỂM TRA GIỮA KY I MÔN TIẾNG ANH

6th Grade

40 Qs

Đề minh hoạ 1

Đề minh hoạ 1

6th Grade

40 Qs

PRESENT simple, continous, perfect; PAST simple

PRESENT simple, continous, perfect; PAST simple

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Hazel Truong

Used 18+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thì HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple)

S + ___ + O

V nguyên thể

V nguyên thể HOẶC V -s/-es

V

V -s/-es

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở thì HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple):

Khi nào dùng V nguyên thể?

Chủ ngữ số ít

Tân ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều và đại từ "I"

Tân ngữ số nhiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở thì HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple):

Khi nào dùng V -s/-es?

Chủ ngữ số ít

Tân ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều và đại từ "I"

Tân ngữ số nhiều

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thì HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous):

S + ___ + O

V nguyên thể

V-ing

have been + V -ing

am/is/are + V -ing

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present Perfect):

S + ___ + O

V (QK)

V (PII)

have/has + V (PII)

am/is/are + V (PII)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thì QUÁ KHỨ (Past Simple):

S + ___ + O

V (QK)

had + V (QK)

have/has + V (PII)

V (PII)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết dạng QUÁ KHỨ của các động từ sau:

become, break, bring, buy

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?