Kiểm tra Vocab_ Unit 1_ Tiếng anh 9

Kiểm tra Vocab_ Unit 1_ Tiếng anh 9

University

121 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GrammarVocabTest1

GrammarVocabTest1

University

120 Qs

DH2025 - đề 3

DH2025 - đề 3

University

126 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 11

TỪ VỰNG NGÀY 11

University

120 Qs

A23 Vocab 01

A23 Vocab 01

University

120 Qs

Từ mới Tiếng Anh Kinh Tế

Từ mới Tiếng Anh Kinh Tế

University

125 Qs

KHÔNG CÓ TÊN

KHÔNG CÓ TÊN

1st Grade - Professional Development

118 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 14

TỪ VỰNG BUỔI 14

University

122 Qs

NEW- VOCAB  TEST 02 : FLASHCARD 1 - 6

NEW- VOCAB TEST 02 : FLASHCARD 1 - 6

University

120 Qs

Kiểm tra Vocab_ Unit 1_ Tiếng anh 9

Kiểm tra Vocab_ Unit 1_ Tiếng anh 9

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Cuong Le

Used 6+ times

FREE Resource

121 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advice (n)
Lời khuyên
Gói
Nơi làm việc
Rộng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ancient (adj)
Cổ đại; xưa
Lời khuyên
Gói
Nơi làm việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appreciate (v)
Đánh giá cao; cảm kích
Cổ đại; xưa
Lời khuyên
Gói

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artisan (n)
Nghệ nhân
Đánh giá cao; cảm kích
Cổ đại; xưa
Lời khuyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be busy doing sth (phrase)
Bận rộn việc làm gì
Nghệ nhân
Đánh giá cao; cảm kích
Cổ đại; xưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be famous for sth
Nổi tiếng cho điều gì
Bận rộn việc làm gì
Nghệ nhân
Đánh giá cao; cảm kích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be responsible for sth
Chịu trách nhiệm cho việc gì
Nổi tiếng cho điều gì
Bận rộn việc làm gì
Nghệ nhân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?