
TỪ VỰNG 10-18

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Minh Anh
FREE Resource
118 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
**assemble** nghĩa là gì?
tập hợp, thu thập
phá hủy
chia nhỏ
loại bỏ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
**beforehand** nghĩa là gì?
trước, ưu tiên
sau đó
đồng thời
muộn màng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
**complicated** nghĩa là gì?
phức tạp
đơn giản
dễ hiểu
rõ ràng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
**courier** nghĩa là gì?
người đưa tin, người đưa thư
khách hàng
kế toán
đối tác
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
**express** nghĩa là gì?
nhanh, hỏa tốc
chậm chạp
bình thường
bí mật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
**fold** nghĩa là gì?
gấp lại
mở ra
xé bỏ
trải rộng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
**layout** nghĩa là gì?
sự bố trí trang giấy
bản nháp
đoạn văn
tiêu đề
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade