Búp măng non 7

Búp măng non 7

1st - 5th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHINH PHỤC TOÁN 1 - SỐ 3

CHINH PHỤC TOÁN 1 - SỐ 3

1st Grade

40 Qs

Minitest Bảng chữ cái

Minitest Bảng chữ cái

1st - 5th Grade

30 Qs

一年级数学—单元五(时间与时刻)

一年级数学—单元五(时间与时刻)

1st Grade

30 Qs

luật kinh tế chương  5

luật kinh tế chương 5

1st Grade

39 Qs

时间与时刻

时间与时刻

1st - 5th Grade

30 Qs

M1A-M1B(8月)

M1A-M1B(8月)

1st - 11th Grade

35 Qs

CHINESE LANGUAGE SHB GRADE 4 FINAL REVIEW PT2

CHINESE LANGUAGE SHB GRADE 4 FINAL REVIEW PT2

4th Grade

30 Qs

Ôn tập thi HK 1 - Tin học 5

Ôn tập thi HK 1 - Tin học 5

5th Grade

40 Qs

Búp măng non 7

Búp măng non 7

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Chandra Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“生日” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

sinh nhật
ngày hội
ngày lễ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm của từ “生日”

shēngrì

shēng

rìrì

shēngdiào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là Tháng trong tiếng Trung?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm của từ “月”?

yuè
yua
yue

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “号” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

chữ
tên
địa chỉ

Ngày/số

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm của từ “号”

háo
hào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“星期” có nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tuần
năm
tháng
ngày

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?