ĐỀ ĐẶC BIỆT 14

ĐỀ ĐẶC BIỆT 14

12th Grade

107 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CAMBRIDGE IELTS LISTENING 17 TEST 2

CAMBRIDGE IELTS LISTENING 17 TEST 2

12th Grade

111 Qs

thư 8/10

thư 8/10

12th Grade

102 Qs

english 12 8.1

english 12 8.1

12th Grade

103 Qs

Global success 12_ Unit 9

Global success 12_ Unit 9

12th Grade

108 Qs

english 12 old 123456

english 12 old 123456

12th Grade

102 Qs

english 9 22.12

english 9 22.12

9th - 12th Grade

105 Qs

Từ vựng

Từ vựng

12th Grade

106 Qs

E12.Unit3.Vocab

E12.Unit3.Vocab

12th Grade

111 Qs

ĐỀ ĐẶC BIỆT 14

ĐỀ ĐẶC BIỆT 14

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

107 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hang fire = postpone
hoãn lại, trì hoãn
tha thứ
có thể tha thứ được
(adj) có kết quả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

approve
tán thành
hoãn lại, trì hoãn
tha thứ
có thể tha thứ được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

generous
hào phóng
tán thành
hoãn lại, trì hoãn
tha thứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

selfish
ích kỷ
hào phóng
tán thành
hoãn lại, trì hoãn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

careful
(adj) cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
ích kỷ
hào phóng
tán thành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

willing to
sẵn lòng
(adj) cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
ích kỷ
hào phóng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sensitive
nhạy cảm
sẵn lòng
(adj) cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
ích kỷ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?