TOPIC 2: EDUCATION

TOPIC 2: EDUCATION

12th Grade

109 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 9: CHOOSING A CAREER

UNIT 9: CHOOSING A CAREER

12th Grade

110 Qs

UNIT 8 NEW WAYS TO LEARN

UNIT 8 NEW WAYS TO LEARN

10th - 12th Grade

104 Qs

ôn luyện đi mấy má

ôn luyện đi mấy má

12th Grade

112 Qs

english

english

10th Grade - University

104 Qs

Reading cam 16 test 1

Reading cam 16 test 1

12th Grade

114 Qs

Quiz về Kiến thức Tổng hợp

Quiz về Kiến thức Tổng hợp

12th Grade

111 Qs

G12-voc-2ndterm-vnese

G12-voc-2ndterm-vnese

12th Grade

108 Qs

TOPIC 2: EDUCATION

TOPIC 2: EDUCATION

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

109 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abolish
(v) thủ tiêu, bãi bỏ
có liên quan tới
để mà
chịu áp lực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

academic
(adj) thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
(v) thủ tiêu, bãi bỏ
có liên quan tới
để mà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

academics
n. các môn học tại học viện
(adj) thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
(v) thủ tiêu, bãi bỏ
có liên quan tới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

academy
(n)học viện
n. các môn học tại học viện
(adj) thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
(v) thủ tiêu, bãi bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

accommodation
(n) chỗ ở
(n)học viện
n. các môn học tại học viện
(adj) thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

administration
(n) sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp
(n) chỗ ở
(n)học viện
n. các môn học tại học viện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

auditory
(a)thuộc thính giác
(n) sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp
(n) chỗ ở
(n)học viện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?