TOEIC A - UNIT 10 - READING

TOEIC A - UNIT 10 - READING

University

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ MỚI BUỔI 1

TỪ MỚI BUỔI 1

University

65 Qs

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

University

72 Qs

TOEIC B - SESSION 9

TOEIC B - SESSION 9

University

69 Qs

TOEIC B - SESSION 8

TOEIC B - SESSION 8

University

74 Qs

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

University

67 Qs

DAY 17

DAY 17

University

73 Qs

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

University

66 Qs

YBM 3 - TEST 2 - PART 56

YBM 3 - TEST 2 - PART 56

University

66 Qs

TOEIC A - UNIT 10 - READING

TOEIC A - UNIT 10 - READING

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 1+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

coordinate
(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)
đang được xây dựng
sự đăng ký
v. làm mới, gia hạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

coordinator
(N) điều phối viên
xếp hàng dọc, đang đợi
lịch trình
n. họ hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

related
(ADJ) có liên quan
xếp hàng ngang
bài thuyết trình
adv. xấp xỉ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

administrator
(N) người quản lý
trưng bày
sự chuyên môn hóa
n. lễ tốt nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

coverage
(N) tin tức
được chất, lấp đầy với
(n.)Sự vận chuyển; Lô hàng
n. bán hạ giá, xả kho

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

inappropriate
(ADJ) không thích hợp
đang được sử dụng
sự co lại
v. Bao gồm, có gì là sp/ đối tượng chính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

original receipt
(N) biên lai gốc
xếp chồng lên
sản xuất
n. dòng sản phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?