YBM 3 - TEST 2 - PART 56

YBM 3 - TEST 2 - PART 56

University

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TS - Vocab 1.1

TS - Vocab 1.1

University

70 Qs

Vocabulary AyF

Vocabulary AyF

4th Grade - Professional Development

71 Qs

TEST 1 - OVERALL VOCAB TEST

TEST 1 - OVERALL VOCAB TEST

University

62 Qs

VOCABULARY (1-8)

VOCABULARY (1-8)

9th Grade - Professional Development

61 Qs

NAGARA SCHOLARSHIP TEST

NAGARA SCHOLARSHIP TEST

University

70 Qs

TIME FOR REVIEW (PART 5 - TEST 1)

TIME FOR REVIEW (PART 5 - TEST 1)

University

70 Qs

Từ vựng Part 7 phần 3

Từ vựng Part 7 phần 3

University

70 Qs

CSET Multiple subjects Subtest 1(English MC)

CSET Multiple subjects Subtest 1(English MC)

University

64 Qs

YBM 3 - TEST 2 - PART 56

YBM 3 - TEST 2 - PART 56

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Hường Thu

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

issue a warning

đưa ra cảnh báo
cố gắng làm gì, nỗ lực làm gì
adj. bỏ trống, trống
máy chơi điện tử

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

influential

adj. có tầm ảnh hưởng
(adj) thuộc chiến lược
tranh luận, tranh cãi
(adj) linh hoạt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

strictly

adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc
(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng
đông đúc với
tiết lộ, công bố

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

attempt to do sth

cố gắng làm gì, nỗ lực làm gì
sự kéo dài hạn chót
adj. không đủ, thiếu
giá trị doanh nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vacant

adj. trống, bỏ trống

adj. không đủ, thiếu
giá trị doanh nghiệp
tranh luận, tranh cãi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

game console

adj. không đủ, thiếu
(n) sự cam kết
adj. nhiều
(adj) có nhiều tham vọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

strategic

adj. thuộc chiến lược

Sự gia hạn
(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng
đông đúc với

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?