Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:
가다 - 오다 - 자다
KT TV BÀI 3 - THTH Q1
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
linh nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:
가다 - 오다 - 자다
Đi - đến - ăn
Đi - đến - ngủ
Đi - đến - đọc
Đi - ngủ - ăn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:
먹다- 마시다 - 듣다
Ăn - uống - nghe
Ăn - nghe - uống
đọc - uống - nghe
Ăn - ngủ - nghe
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:
nhiều - ít - to
많다 - 크다 - 작다
많다 - 적다 - 작다
많다 - 적다 - 크다
나쁘다 - 크다 - 작다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hãy chọn tiểu từ thích hợp điền vào chỗ trống
오빠...책을 읽습니다
이
가
은
를
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hãy chọn tiểu từ thích hợp điền vào chỗ trống
엄마가 사과.... 삽니다.
이
가
는
를
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 2 pts
Hãy chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi
무엇을 합니까?
바나나를 먹습니까
바나나를 먹습니다
바나나입니다
바나나가 없습니다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Hãy chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi
어디에서 한국어를 공부합니까?
집에서 공부합니다
집에서 공부하니까
집에서 쉽니다
집에서 잡니다
10 questions
Nhập môn VN
Quiz
•
University
10 questions
SC2B
Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 5과
Quiz
•
University
10 questions
종합 한국어4_제15과_문법 퀴즈
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
서울 1A-제4과- 문법 퀴즈
Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Đố vui
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
NN1 - 12과
Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 10과
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade