BÀI 13

BÀI 13

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

quiz , hsk 1 (1-5)

quiz , hsk 1 (1-5)

University

20 Qs

这是不是中药(练习)

这是不是中药(练习)

University

19 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

University

15 Qs

複習 Review 2

複習 Review 2

University

12 Qs

HSK1 第2-3课

HSK1 第2-3课

University

11 Qs

第八课- ESTC

第八课- ESTC

5th Grade - University

17 Qs

Greeting 问好

Greeting 问好

9th Grade - University

11 Qs

中文系大一CHN 103 quizizz

中文系大一CHN 103 quizizz

University

20 Qs

BÀI 13

BÀI 13

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thu Thảo

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác biệt với các từ còn lại:

营业员 

售货员

先生

职员

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng với nghĩa sau: Hiệu trưởng

孝长

校张

小张

校长     

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是哪个国家?    

英国

意大利

法国

西班牙

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác biệt

秘书      

经理

律师

朋友

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 我先介绍一下儿

Đầu tiên tôi xin giới thiệu qua

Tôi quen anh ấy trước

Tôi giới thiệu anh với thầy hiệu trưởng

Một lát nữa tôi sẽ giới thiệu cho anh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ đúng với nghĩa sau: Kỹ sư

工程室

公程师 

工程师    

工橙师

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Người thường xuất hiện trên phim truyền hình, phim điện ảnh

   记者

演园

服务员 

演员  

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?