TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

University

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MEMORIZE VOCABULARY PART O

MEMORIZE VOCABULARY PART O

University

58 Qs

Tổng hợp vocab danh từ

Tổng hợp vocab danh từ

University

57 Qs

P5,6-62023

P5,6-62023

University

65 Qs

60 từ động từ

60 từ động từ

University

61 Qs

VOCAB TEST 2

VOCAB TEST 2

University

57 Qs

VOCABULARY (1-8)

VOCABULARY (1-8)

9th Grade - Professional Development

61 Qs

TS - Vocab 8.1

TS - Vocab 8.1

University

65 Qs

E6-UNIT 12

E6-UNIT 12

6th Grade - University

58 Qs

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 5+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

push
(v) đẩy
adj. tỏa sáng, rực rỡ, thông minh
người đại diện
khán phòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

pull
(v., n.) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật;
(v) bổ sung, thi hành
bản cuối
nhân viên y tế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Handout
tài liệu phát tay
adj. toàn diện, bao quát, đầy đủ
Kịp thời hạn
tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

pick up flowers
hái hoa
adj. rò rỉ
đáp ứng nhu cầu
vị trí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

furniture
( n) :Nội thất
(v) chớp nháy
Báo cáo ngân sách
(adj) có ý định, có dụng ý, dự định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

potted plant
chậu cây
chuyển phát nhanh
chiến dịch quảng cáo
bảo hiểm y tế, bảo hiểm sức khỏe

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

monitor
màn hình
(v) đạt được, giành được, thu được, kiếm được
hợp đồng
nhân viên hành chính, người quản lí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?