Quản trị CCU

Quản trị CCU

Professional Development

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề 1 5846

Đề 1 5846

Professional Development

40 Qs

Đề 3 5846

Đề 3 5846

Professional Development

40 Qs

Hanhle_ TMĐT section 1-6

Hanhle_ TMĐT section 1-6

Professional Development

45 Qs

KIẾN THỨC VẬN HÀNH KHÁCH SẠN

KIẾN THỨC VẬN HÀNH KHÁCH SẠN

Professional Development

45 Qs

Đề 4 5846

Đề 4 5846

Professional Development

40 Qs

GIAM SAT TD

GIAM SAT TD

Professional Development

48 Qs

TEST SPĐT

TEST SPĐT

Professional Development

38 Qs

Giới thiệu về doanh nhân (section 1-13)

Giới thiệu về doanh nhân (section 1-13)

Professional Development

45 Qs

Quản trị CCU

Quản trị CCU

Assessment

Quiz

Business

Professional Development

Easy

Created by

lam nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

b1: Đâu KHÔNG phải là thách thức mà tổ chức mua hàng phải đối mặt?

Vòng đợi sản phẩm ngắn hơn

Toàn cầu hóa tăng cao

Kỹ thuật quen thuộc

Áp lực chi phí gia tăng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

b1: Đâu KHÔNG phải là chức năng cơ bản của mua hàng?

Chọn một đáp án đúng

Mua hàng dịch vụ

Mua hàng phục vụ vận hành

Mua hàng phục vụ dự án

Mua hàng chiến lược

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

b1: Đâu là những kiến thức cần thiết với bộ phận mua hàng? Chọn đáp án đúng nhất

Chọn một đáp án đúng

Kỹ năng mềm, khả năng lãnh đạo, Hiểu biết kỹ thuật

Kiến thức thương mại, Hiểu biết kỹ thuật, Kỹ năng mềm, khả năng lãnh đạo

Hiểu biết kỹ thuật, Kiến thức thương mại

Kiến thức thương mại, Kỹ năng mềm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

b1: Chữ W trong SWOT mang ý nghĩa gì?

Chọn một đáp án đúng

Chỉ điểm yếu

Chỉ cơ hội

Chỉ điểm mạnh

Chỉ mối đe dọa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ S trong SWOT mang ý nghĩa gì?

Chọn một đáp án đúng

Chỉ điểm yếu

Chỉ cơ hội

Chỉ điểm mạnh

Chỉ mối đe dọa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

b1: Chữ O trong SWOT mang ý nghĩa gì?

Chọn một đáp án đúng

Chỉ điểm yếu

Chỉ cơ hội

Chỉ điểm mạnh

Chỉ mối đe dọa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

b1: Chữ T trong SWOT mang ý nghĩa gì?

Chọn một đáp án đúng

Chỉ điểm yếu

Chỉ cơ hội

Chỉ mối đe dọa

Chỉ điểm mạnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?