Từ vựng tiếng hàn bài 15 sơ cấp  2

Từ vựng tiếng hàn bài 15 sơ cấp 2

3rd Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 Đố vui cùng Huyền ssi

Đố vui cùng Huyền ssi

1st - 5th Grade

23 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT

ÔN TIẾNG VIỆT

3rd Grade

25 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

1st - 5th Grade

26 Qs

GIẢI MÃ VỀ TRUNG THU

GIẢI MÃ VỀ TRUNG THU

1st - 5th Grade

22 Qs

KHỞI ĐỘNG VĂN 3 BUỔI 3 (26.7)

KHỞI ĐỘNG VĂN 3 BUỔI 3 (26.7)

2nd - 5th Grade

25 Qs

Chủ ngữ và VN lớp 4

Chủ ngữ và VN lớp 4

1st - 5th Grade

30 Qs

Review unit 1,2,3,4 💛💜

Review unit 1,2,3,4 💛💜

1st - 3rd Grade

22 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài 15 sơ cấp  2

Từ vựng tiếng hàn bài 15 sơ cấp 2

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Phí Internet trong tiếng Hàn được dịch như thế nào?

인터넷 비용

냉장고

가스 비

옷장

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ Tủ lạnh trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

인터넷 비용

냉장고

돈 가스

옷장

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Ý nghĩa của Tiền ga trong tiếng Hàn là gì?

옷장

돈 가스

인터넷 비용

그릇

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tủ quần áo trong tiếng Hàn được hiểu như thế nào?

화장실

옷장

냉장고

그릇

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Có khả năng trong tiếng Hàn có ý nghĩa gì?

물어보다

가능성이 있다

인터넷 비용

가까이

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thắc mắc trong tiếng Hàn là gì?

규칙

의문

가까이

깨끗하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Gần trong tiếng Hàn có nghĩa gì?

멀리

규칙

깨끗하다

가깝다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?