第三课:明天见!

第三课:明天见!

1st - 5th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 5+ 6 HSK2

Bài 5+ 6 HSK2

2nd Grade

20 Qs

你是哪国人 Exercise questions

你是哪国人 Exercise questions

1st - 6th Grade

19 Qs

期中考试(初级一)

期中考试(初级一)

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP BÀI 1-8 (HSK1)

ÔN TẬP BÀI 1-8 (HSK1)

1st Grade

20 Qs

Kiểm tả từ vựng bài sô 3,4 nhóm 3,4,6

Kiểm tả từ vựng bài sô 3,4 nhóm 3,4,6

4th - 6th Grade

18 Qs

Tiếng việt lớp 1

Tiếng việt lớp 1

1st Grade

17 Qs

6.我学习汉语

6.我学习汉语

1st Grade

24 Qs

chinese fuxi1

chinese fuxi1

1st - 2nd Grade

23 Qs

第三课:明天见!

第三课:明天见!

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Ngọc Lương

Used 11+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 喜欢phiên âm như thế nào?

Xìhuān

Xìhuàn

xǐhuān

xǐwān

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

我很喜欢___(họch

Answer explanation

学 bắt buộc phải có tân ngữ phía sau nên trường hợp này chỉ dùng được 学习

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là tiếng Anh?

英国

汉语

韩语

英语

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là tiếng Pháp?

语法

法语

法国

书法

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là nước Đức?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nước Nga tiếng Trung là gì?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tiếng Hàn Quốc chữ hán viết thế nào?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?