Từ Vựng Tiếng Trung LS3

Từ Vựng Tiếng Trung LS3

1st - 5th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

期末考试

期末考试

1st Grade

21 Qs

BÀI 131 OANH - OACH

BÀI 131 OANH - OACH

1st - 2nd Grade

21 Qs

vui cuối tuần môn khoa

vui cuối tuần môn khoa

5th Grade

22 Qs

Ôn Tiếng Việt 4

Ôn Tiếng Việt 4

4th Grade

21 Qs

LUYỆN TIẾNG VIỆT

LUYỆN TIẾNG VIỆT

3rd - 5th Grade

21 Qs

Hsk2-Bai1

Hsk2-Bai1

1st Grade

23 Qs

IM- Ôn tập

IM- Ôn tập

4th Grade - University

27 Qs

ÔN TẬP TUẦN 6 NGÀY MƯA

ÔN TẬP TUẦN 6 NGÀY MƯA

5th Grade

25 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung LS3

Từ Vựng Tiếng Trung LS3

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Quang Tạ

Used 6+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Anh, chị, bạn…
Tốt, đẹp
To lớn
Không

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Năm
Tám
Nữ
Tốt, đẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Trắng
Miệng
Một
Con ngựa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Tiếng Nhật
Học
Gặp, thấy
Rút, cử, nhấc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Tiếng Nhật
Tiếng Pháp
Tiếng Anh
Tiếng Hàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Đi, đến
Ngày mai
Tiếng Ả Rập
Ngân hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Tiếng Nga
Tiếng Đức
Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?