ÔN TẬP 2 DLNN

ÔN TẬP 2 DLNN

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

C1.3 - Vocab Check - School

C1.3 - Vocab Check - School

University

54 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

 CHƯƠNG 4

CHƯƠNG 4

University

49 Qs

ÔN TẬP 6

ÔN TẬP 6

6th Grade - University

50 Qs

Simple present tense - Positive

Simple present tense - Positive

University

48 Qs

B1 TEST.10A1

B1 TEST.10A1

10th Grade - University

53 Qs

E6U7 - Handout 2

E6U7 - Handout 2

6th Grade - University

50 Qs

TOPIC 4- learning foreign languages

TOPIC 4- learning foreign languages

University

50 Qs

ÔN TẬP 2 DLNN

ÔN TẬP 2 DLNN

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thị Nguyễn

Used 100+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Miêu tả nào sau đây nói về hình tuyến của ngôn ngữ?

Các đơn vị ngôn ngữ kết hợp với nhau tạo ra đơn vị mới.

Những yếu tố hiện ra lần lượt, cái này tiếp theo cái kia làm thành một chuỗi.

Mối quan hệ giữa hai mặt của tín hiệu ngôn ngữ là không có lí do.

Ngôn ngữ có ổn định nhưng bất biến.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương án nào không phải là phạm trù ngữ pháp?

Thời

Thể

Số ít

Số

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa khái quát của nhóm từ "tuy nhiên, mặc dù, vì thế..." là gì ?

Sự vật

Hành động

Tính chất

Quan hệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào sau đây thuộc phạm trù thực từ?

Mục đích, kết quả

Mặc dù, tuy nhiên

Bởi lẽ, cho nên

Vì thế, khiến cho

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương án nào không phải là một loại ý nghĩa ngữ pháp?

Ý nghĩa quan hệ

Ý nghĩa tự thân thường trực

Ý nghĩa tự thân không thường trực

Ý nghĩa sở chỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương án nào sau đây là phương thức ngữ pháp?

Số nhiều

Biến đổi chính tố

Thời quá khứ

Giống đực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào SAI khi nói về sự đối lập giữa ngôn ngữ và lời nói?

Ổn định – tạm thời

Trừu tượng – cụ thể

Xã hội – cá nhân

Vô thanh - hữu thanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?