
Kinh tế vi mô Quiz
Quiz
•
Business
•
University
•
Easy
Dũng Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn lực của nền kinh tế bao gồm:
Vốn
Tất cả các ý trên
Tài nguyên
Lao động
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng người lao động, trình độ lao động, tri thức lao động… là loại nguồn lực:
Vốn
Tất cả các ý trên
Lao động
Tài nguyên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quặng, mỏ dầu, rừng, thủy hải sản… là loại nguồn lực:
Lao động
Tài nguyên
Vốn
Tất cả các ý trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiền, giấy tờ có giá, tín dụng…. là loại nguồn lực:
Tất cả các ý trên
Vốn
Tài nguyên
Lao động
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Internet, nguồn tin từ mối quan hệ, tư vấn kinh doanh…. là loại nguồn lực:
Thông tin
Vốn
Tài nguyên
Lao động
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường cầu dịch chuyển sang phải có nghĩa là:
Lượng cầu ứng với mỗi mức giá tăng lên
Lượng cầu ứng với mỗi mức giá không đổi
Không phải phương án nào trên
Lượng cầu ứng với mỗi mức giá giảm xuống
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường cung thị trường có thể được xác định bằng cách:
Nhân tất cả các đường cung của các hãng theo chiều dọc
Nhân tất cả các đường cung của các hãng theo chiều ngang
Cộng tất cả các đường cung của các hãng theo chiều ngang
Cộng tất cả các đường cung của các hãng theo chiều dọc
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
32 questions
Mark căn bản - chương 1 . 2
Quiz
•
University
36 questions
DUE__MACRO-ECO__49K01.3__CHAPTER I
Quiz
•
University
33 questions
QTH chương 2. Sự hình thành và phát triển QTH
Quiz
•
University
35 questions
Chương1
Quiz
•
University
32 questions
Chương 2 - TMĐT - 30 câu 2
Quiz
•
University
40 questions
ôn tập cnxh
Quiz
•
University
32 questions
Câu hỏi về Thương mại Quốc tế
Quiz
•
University
31 questions
Ôn tập TMĐT - 30 câu khó 2
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Business
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University