Ôn tập buổi 5

Ôn tập buổi 5

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KT từ mới bài 16 (boya)

KT từ mới bài 16 (boya)

Professional Development

10 Qs

KT từ mới bài 24 (boya)

KT từ mới bài 24 (boya)

Professional Development

10 Qs

Vietnamese 1.5 đây/ đấy/ kia

Vietnamese 1.5 đây/ đấy/ kia

6th Grade - Professional Development

10 Qs

MINIGAME WORKSHOP “PI-SHARE: THE EXCHANGE STUDENT SUITCASE”

MINIGAME WORKSHOP “PI-SHARE: THE EXCHANGE STUDENT SUITCASE”

Professional Development

10 Qs

Hán 1 - Từ mới bài 4

Hán 1 - Từ mới bài 4

Professional Development

12 Qs

Quy định KTĐV

Quy định KTĐV

Professional Development

10 Qs

chữ P

chữ P

Professional Development

12 Qs

第二課:早,您好 (Q1)

第二課:早,您好 (Q1)

Professional Development

10 Qs

Ôn tập buổi 5

Ôn tập buổi 5

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Patricia Walker

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Các thanh mẫu nào dưới đây phải bật hơi?

p, d, t, j, c, sh

b, t, k, j, c, ch

p, t, k, q, c, ch

p, t, g, q, c, sh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mệnh đề nào dưới đây không chính xác?

Thanh mẫu "g" khi phát âm phải bật hơi

"j,q,x" khi ghép với "ü" sẽ được viết là "ju, qu, xu"

Chữ "i" trong "zi, ci,si" đọc là "ư"

Thanh mẫu "p" khi phát âm cần bật hơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình nào chỉ nét mác trong chữ Hán?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"j, q, x" chỉ có thể kết hợp được với:

e và en

i và ü

a và ü

e và u

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đằng sau chữ 不 /bù/ là một từ có chứa thanh 4, chữ 不 /bù/ sẽ được đọc là:

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của 再见! là?

zàijiàn

zāijiàn

zāijiān

jàijiān

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trong ghi âm là

guǒchī

guǒjī

guǒzī

guǒzhī

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Phiên âm và nghĩa của chữ 男 là:

[nán]: đàn ông, con trai

[nǎn]: đàn ông, con trai

[nàn]: sức lực

[lì]: sức lực

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

森 nghĩa là gì

cây cối

rậm rạp

rừng cây

trồng cây