Bài tập bài 5 HSK2

Bài tập bài 5 HSK2

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GTHN ôn tập 7 8 9

GTHN ôn tập 7 8 9

Professional Development

15 Qs

ôn bài nghĩ lễ

ôn bài nghĩ lễ

Professional Development

15 Qs

[HSK 2] BÀI 3 v.5 [PHƯƠNG VỊ TỪ + MÀU SẮC]

[HSK 2] BÀI 3 v.5 [PHƯƠNG VỊ TỪ + MÀU SẮC]

Professional Development

10 Qs

Hán 1- bài 14

Hán 1- bài 14

Professional Development

12 Qs

HSK 3 Chapter 10 Reading Part III & Writing

HSK 3 Chapter 10 Reading Part III & Writing

Professional Development

10 Qs

KT từ mới bài 5 (HSK4 standard)

KT từ mới bài 5 (HSK4 standard)

Professional Development

10 Qs

TC1 Buổi 1

TC1 Buổi 1

Professional Development

11 Qs

HSK2 bài 23

HSK2 bài 23

Professional Development

15 Qs

Bài tập bài 5 HSK2

Bài tập bài 5 HSK2

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Tuyen Luong

Used 31+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“外面下雨了” “外面” trong câu có nghĩa là:

Bên trong

Bên ngoài

Bên trên

Bên dưới

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

"Cá" trong tiếng Trung có nghĩa là:

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sắp xếp thứ tự câu sau:

我/饭馆/吃面条/在

我吃面条在饭馆

我在饭馆吃面条

在饭馆我吃面条

我在面条吃饭馆

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“这件衣服怎么样?

这件衣服还不错。”

“不错” trong câu có nghĩa là:

khá tốt, khá đẹp

tệ

không tốt

không đẹp

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong tiếng Trung từ "nghĩa" có nghĩa là:

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng từ ngữ thích hợp trong bài điền vào chỗ trống:

“我在咖啡馆喝......”

牛奶

果汁

可乐

咖啡

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Trung của từ "cuộc thi" là:

考试

以后

本书

读写

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?