Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

Professional Development

17 Qs

Bài 6 cuối tuần

Bài 6 cuối tuần

Professional Development

9 Qs

KIỂM TRA TỪ MỚI - Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 - Bài 7

KIỂM TRA TỪ MỚI - Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 - Bài 7

KG - Professional Development

10 Qs

Bài Quizizz

Bài Quizizz

Professional Development

10 Qs

Cụm danh từ - bổ nghĩa

Cụm danh từ - bổ nghĩa

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Professional Development

17 Qs

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Professional Development

9 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 45+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Giáo viên trong tiếng Hàn là

전생님

선생님

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

학생 có nghĩa là gì

Học sinh

Bạn cùng lớp

Bạn bè

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

반 _____- bạn cùng lớp

진구

친구

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bảng đen trong tiếng Hàn là

칠판

질판

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Đây là gì

잭장

잭상

책장

책상

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ghế trong tiếng Hàn là

의사

의자

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

___책 - quyển vở

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?