Tìm các từ chỉ đặc điểm có nghĩa trái ngược nhau trong các từ sau:
vui - (a)
Ai nhanh ai đúng?
Quiz
•
Professional Development
•
3rd Grade
•
Hard
Trà My
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các từ chỉ đặc điểm có nghĩa trái ngược nhau trong các từ sau:
vui - (a)
2.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Tìm cặp từ chỉ đặc điểm có nghĩa trái ngược nhau trong các từ sau.
gần
buồn
chậm
xa
béo
kiêu ngạo
3.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Tìm cặp từ chỉ đặc điểm có nghĩa trái ngược nhau trong các từ sau.
vui
kiêu ngạo
non
buồn
thong thả
xa
4.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Tìm cặp từ chỉ đặc điểm có nghĩa trái ngược nhau trong các từ sau.
thong thả
chịu khó
rộng
vội vàng
non
khiêm tốn
5.
MATCH QUESTION
30 sec • 5 pts
Tìm cặp từ chỉ đặc điểm có nghĩa trái ngược nhau trong các từ sau.
nhỏ
to
cao
dày
thong thả
nóng
10 questions
iên, iêc, iêp
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
STIE_BTN_KIỂM TRA BÀI CŨ
Quiz
•
KG - 3rd Grade
9 questions
Chương trình tập huấn Sở
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Dược lý- Dược lý đại cương
Quiz
•
KG - Professional Dev...
6 questions
kể chuyện: Chuyện của thước kẻ
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Môn Tiếng Việt
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Mini Game Đồng Hồ
Quiz
•
1st Grade - Professio...
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade