16.2

16.2

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sn lý

sn lý

University

20 Qs

第十一课:我们都是留学生

第十一课:我们都是留学生

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

University

20 Qs

Bám đích

Bám đích

KG - Professional Development

17 Qs

Trung1-4

Trung1-4

7th Grade - University

20 Qs

Q1 Bài  14 - Ôn tập

Q1 Bài 14 - Ôn tập

University

20 Qs

NHÌN HÌNH ĐOÁN TÊN

NHÌN HÌNH ĐOÁN TÊN

University

20 Qs

(Q2)第30 课

(Q2)第30 课

University

20 Qs

16.2

16.2

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Anh Phương

Used 6+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

걱정스럽다

vui vẻ, thoải mái

tự hào

đáng lo, lo lắng

buồn rầu

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 20 pts

Điền vào chỗ trống:

너무 피곤해서 저도 .... (모르다) 잠이 들었어요. (는/은/ㄴ 사이에)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

점수

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

괴로워하다

đau đớn, đau buồn

rắc rối, cầu kỳ

cô đơn

tủi thân, giận hờn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 15 pts

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

지금 밖에서 떠들고 있는 사람은 ... 줄리 씨일 거예요.

쓸데없이

틀림없이

걱정스러워

재미없이

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Nghĩa của 쓸데없이

một cách thú vị

một cách đáng quý

một cách thân thiện, hòa đồng

một cách vô ích, một cách vô dụng

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

tự nhiên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?