Quyển 4 - Bài 4: Bạn ở số nhà 12 phải không?

Quyển 4 - Bài 4: Bạn ở số nhà 12 phải không?

6th Grade - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 3

HSK 3

7th Grade

20 Qs

语文加油站4--多音多义字

语文加油站4--多音多义字

4th - 6th Grade

15 Qs

6/6 ปี 64

6/6 ปี 64

11th Grade

20 Qs

我的国庆小长假

我的国庆小长假

6th - 7th Grade

20 Qs

华文语法(7)-  标点符号

华文语法(7)- 标点符号

6th Grade

20 Qs

ม.5/7 สอบคำศัพท์บทที่ 24

ม.5/7 สอบคำศัพท์บทที่ 24

11th Grade

15 Qs

สอบแก้ตัวกลางภาคม.4 (เทอม/64)

สอบแก้ตัวกลางภาคม.4 (เทอม/64)

6th Grade - University

19 Qs

4年级华文_单元18《框住美景》

4年级华文_单元18《框住美景》

5th - 7th Grade

20 Qs

Quyển 4 - Bài 4: Bạn ở số nhà 12 phải không?

Quyển 4 - Bài 4: Bạn ở số nhà 12 phải không?

Assessment

Quiz

Other

6th Grade - University

Medium

Created by

Minh Nguyễn

Used 39+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 桌子 là __zi.

zuō

zhuō

zhuò

zuò

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 按照 là: àn__ào.

z

ch

zh

j

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 早餐 là: _____.

zǎocàn

zǎocān

zāocàn

zǎocan

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:您________房子了吗?

密码

预订

规定

按照

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:您什么时候想吃________ ?

桌子

宾馆

早餐

现金

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 按照规定,应该12点以前______。

预订

预约

延长

退房

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng:

餐厅会开来早上9点半。

餐厅会开到早上9点半。

餐厅会开从早上9点半。

餐厅会开早上9点半。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?