ĐỀ KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN chương 2

ĐỀ KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN chương 2

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÓA 10-LƯU HUỲNH - HYDROSUNFUA

HÓA 10-LƯU HUỲNH - HYDROSUNFUA

10th - 12th Grade

25 Qs

Bài tập về oxi - ozon

Bài tập về oxi - ozon

10th Grade

25 Qs

Liên kết hoá học - lớp 10 - CT THPT 2018

Liên kết hoá học - lớp 10 - CT THPT 2018

10th - 12th Grade

25 Qs

KTGK1 Hóa 10

KTGK1 Hóa 10

10th Grade

25 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG III        LIÊN KẾT HÓA HỌC – ĐỀ 1

ÔN TẬP CHƯƠNG III LIÊN KẾT HÓA HỌC – ĐỀ 1

10th Grade

25 Qs

luyện tập phản ứng oxi hóa khử

luyện tập phản ứng oxi hóa khử

10th Grade

25 Qs

axit nitat

axit nitat

10th - 12th Grade

35 Qs

ĐỀ KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN chương 2

ĐỀ KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN chương 2

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

quynh ha

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nguyên tố trong chu kì 2 và 4 là?

A. 2 và 18.

B. 8 và 18.

C. 2 và 32.

D. 8 và 32.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố X có số thứ tự là 18. Vị trí của X trong bảng HTTH là?

A. Chu kì 2, nhóm VIIIA.

B. Chu kì 3, nhóm VIIIA.

C. Chu kì 2, nhóm VIA.

D. Chu kì 3, nhóm VIA.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron là 1s2 2s2 2p5. Nguyên tố X thuộc chu kì

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một chu kì, theo chiều tăng dần của điện tích hạt nhân tính base của các hydroxide

A. giảm dần.

B. không đổi.

C. tăng dần.

D. vừa tăng vừa giảm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố R có cấu hình 1s22s22p5. Công thức hợp chất hydroxide của R là

A. H2RO7.

B. HRO3.

C. H2RO4.

D. HRO4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố Cl (Z = 17) thuộc nhóm VIIA, có số electron hoá trị là

A. 4.

B. 5.

C. 6.

D. 7.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxide cao nhất của một nguyên tố có công thức XO2. Hợp chất khí của X với hydrogen có công thức là

A. XH.

B. XH2.

C. XH3.

D. XH4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?