Ôn tập giữa kì I Sinh học 9

Ôn tập giữa kì I Sinh học 9

9th - 12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chu kỳ tế bào và nguyên phân

Chu kỳ tế bào và nguyên phân

10th Grade

44 Qs

SINH HOC

SINH HOC

12th Grade

35 Qs

Đề cương cuối kì 1 - Sinh học (40 câu còn lại)

Đề cương cuối kì 1 - Sinh học (40 câu còn lại)

12th Grade

40 Qs

kiểm tra giữa kì 2 Sinh học

kiểm tra giữa kì 2 Sinh học

10th Grade

40 Qs

ÔN TẬP CUỐI KÌ 1- K9 - 23 - 24

ÔN TẬP CUỐI KÌ 1- K9 - 23 - 24

9th Grade

40 Qs

ADN, GEN, PROTEIN

ADN, GEN, PROTEIN

9th Grade

36 Qs

Đề cương ôn tập HKII - Sinh học 10

Đề cương ôn tập HKII - Sinh học 10

10th Grade

44 Qs

Sinh

Sinh

9th Grade - University

40 Qs

Ôn tập giữa kì I Sinh học 9

Ôn tập giữa kì I Sinh học 9

Assessment

Quiz

Biology

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Meo Meo

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

P là kí hiệu của ?

A. Đời bố mẹ

B. Đời con cái

C. Đời con cháu

D. Tính trạng trội

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

G là kí hiệu của:

A. Tính trạng trội

B. Tính trạng lặn

C. Giao tử

D. Đời con cái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong cơ thể, các alen tồn tại thành:

A. Từng cặp

B. Tồn tại đơn lẻ

C. Tồn tại thành 3 alen

D. Tồn tại 4 alen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Muốn xác định kiểu gen của cá thể mang tính trạng trội, người ta sử dụng phương pháp nào sau đây?

A. Lai tương đương.

B. Lai với bố mẹ.

C. Lai phân tích.

D. Quan sát dưới kính hiển vi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính trạng trội sẽ được kí hiệu bằng:

A. Các chữ cái in thường: a, b, c. d,...

B. chữ cái in hoa: A, B, C,...

C. Chữ số thập phân

D. Chữ số thường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cơ thể Aa cho bao nhiêu loại giao tử, đó là giao tử nào:

A. Hai loại, A và a

B. Một loại, A

C. Hai Loại, A và A

D. Hai loai, a và a

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Xác định tỷ lệ kiểu hình hạt đậu vàng nhăn trong phép lai sau:

A. 9/16

B. 1/16

C. 16/16

D. 3/16

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?