B2 - UNIT 2 - TỪ VỰNG (2)

B2 - UNIT 2 - TỪ VỰNG (2)

9th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (2)

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (2)

9th Grade

35 Qs

Pre_Lesson 19_Vocab quiz

Pre_Lesson 19_Vocab quiz

6th - 10th Grade

30 Qs

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

9th - 12th Grade

36 Qs

27/7/2023

27/7/2023

9th - 12th Grade

35 Qs

Lesson for IELTS listening VOCAB UNIT 1

Lesson for IELTS listening VOCAB UNIT 1

9th - 12th Grade

33 Qs

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

1st - 11th Grade

33 Qs

Thế Giới Muôn Màu

Thế Giới Muôn Màu

KG - Professional Development

38 Qs

Review U9 (E9)

Review U9 (E9)

9th Grade

32 Qs

B2 - UNIT 2 - TỪ VỰNG (2)

B2 - UNIT 2 - TỪ VỰNG (2)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Pink English

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

illegal (adj)

phạm pháp, bất hợp pháp, trái luật

không biết, không có ý thức, không nhận thức được

nhiều sương mù, mập mờ, không rõ ràng

bằng phẳng, êm ả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

flat (adj)

phạm pháp, bất hợp pháp, trái luật

không biết, không có ý thức, không nhận thức được

nhiều sương mù, mập mờ, không rõ ràng

bằng phẳng, êm ả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

misty (adj)

phạm pháp, bất hợp pháp, trái luật

không biết, không có ý thức, không nhận thức được

nhiều sương mù, mập mờ, không rõ ràng

bằng phẳng, êm ả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

unaware (adj)

phạm pháp, bất hợp pháp, trái luật

không biết, không có ý thức, không nhận thức được

nhiều sương mù, mập mờ, không rõ ràng

bằng phẳng, êm ả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

substance (n)

chất

hồ sơ

cuộc diễu hành

khán giả (xem thi đấu thể thao)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

record (n)

chất

hồ sơ

cuộc diễu hành

khán giả (xem thi đấu thể thao)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

parade (n)

chất

hồ sơ

cuộc diễu hành

khán giả (xem thi đấu thể thao)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?