How to make wise decisions

How to make wise decisions

Professional Development

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTC - DA NANG

KTC - DA NANG

Professional Development

48 Qs

김하니 - 400 - 450 합격 어휘 테스트

김하니 - 400 - 450 합격 어휘 테스트

Professional Development

50 Qs

C1. Qui trình bán hàng SOP Q1-24

C1. Qui trình bán hàng SOP Q1-24

Professional Development

53 Qs

SacHoach (81-128) HoanChinh

SacHoach (81-128) HoanChinh

Professional Development

48 Qs

김하니 - 1400 - 1450 합격 어휘 테스트

김하니 - 1400 - 1450 합격 어휘 테스트

Professional Development

50 Qs

KSDN Quiz Part 2

KSDN Quiz Part 2

Professional Development

50 Qs

LSĐ 151 - 200

LSĐ 151 - 200

Professional Development

50 Qs

Kanji-03 giữa kì

Kanji-03 giữa kì

Professional Development

52 Qs

How to make wise decisions

How to make wise decisions

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Medium

Created by

Harry Vinh

Used 12+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Những lựa chọn thông minh = ... decisions

(1 từ bắt đầu bằng chữ "w")

Answer explanation

Từ "thông minh" trong tiếng Việt tương ứng với "wise" trong tiếng Anh. Câu hỏi yêu cầu một từ bắt đầu bằng chữ "w", và "wise" là lựa chọn chính xác để diễn đạt "những lựa chọn thông minh".

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Sự khôn ngoan = ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "w")

Answer explanation

Sự khôn ngoan trong tiếng Anh được dịch là "wisdom", từ này bắt đầu bằng chữ "w". Đây là lựa chọn đúng cho câu hỏi.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Những phẩm chất con người

= Human ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "q")

Answer explanation

Phẩm chất con người được dịch sang tiếng Anh là 'human qualities'. Từ 'qualities' bắt đầu bằng chữ 'q' và là từ chính xác để hoàn thành câu. Do đó, đáp án đúng là 'qualities'.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Tôn trọng ai đó = To ... / respect somebody

(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")

Answer explanation

The correct answer is 'revere', which means to respect someone deeply. It starts with 'r' and fits the definition of showing great respect or admiration for someone.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Những người thực sự khôn ngoan có vẻ hiếm

= The truly wise may seem ... ... ... ...

(4 từ & từ số 1 bắt đầu bằng chữ "f")

Answer explanation

Câu "Những người thực sự khôn ngoan có vẻ hiếm" có thể được diễn đạt bằng cụm từ "few and far between", nghĩa là rất hiếm gặp. Cụm từ này có 4 từ và từ đầu tiên bắt đầu bằng chữ 'f', phù hợp với yêu cầu.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Nghiên cứu thực tế / thực nghiệm = ... research

(1 từ bắt đầu bằng chữ "e")

Answer explanation

Câu hỏi yêu cầu từ bắt đầu bằng chữ 'e' để diễn tả 'thực tế / thực nghiệm'. Từ 'empirical' có nghĩa là nghiên cứu dựa trên thực tế, trong khi 'experimental' liên quan đến thí nghiệm. Do đó, 'empirical' là lựa chọn chính xác.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Một đặc điểm đặc biệt được sở hữu bởi một số ít các triết gia có râu

= An exceptional ... possessed by a small handful of bearded philosophers

(1 từ bắt đầu bằng chữ "t")

Answer explanation

Từ "trait" có nghĩa là đặc điểm, phù hợp với mô tả về một đặc điểm đặc biệt của một số ít triết gia có râu. Đây là từ bắt đầu bằng chữ "t" và là lựa chọn chính xác cho câu hỏi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?